X014
Nhập vào từ bàn phím 1 xâu \(S\). In ra xâu \(S\) theo thứ tự ngược lại.
Dữ liệu:
- Một dòng chưa xâu kí tự \(S\).
Kết quả:
- In xâu ngược lại của xâu \(S\).
Sample Input
abc
Sample Output
cba
Nhập vào từ bàn phím 1 xâu \(S\). In ra xâu \(S\) theo thứ tự ngược lại.
abc
cba
Comments